Có 1 kết quả:
春天 chūn tiān ㄔㄨㄣ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mùa xuân
Từ điển Trung-Anh
(1) spring (season)
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0